Các loại vàng được đo bằng chỉ

Trong giao dịch vàng tại Việt Nam, đơn vị "chỉ" được sử dụng phổ biến để đo lường trọng lượng vàng. Tuy nhiên, không phải mọi loại vàng đều giống nhau. Giá trị của vàng được đo bằng chỉ không chỉ phụ thuộc vào trọng lượng mà còn dựa trên độ tinh khiết và mục đích sử dụng. Dưới đây là các loại vàng phổ biến được đo bằng đơn vị chỉ và những đặc điểm của chúng.

1. Vàng 24K (vàng nguyên chất)
Vàng 24K, hay còn gọi là vàng 9999, là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, với tỷ lệ vàng chiếm 99,99%. Đây là loại vàng được sử dụng chủ yếu để tích trữ và đầu tư.

  • Vàng 24K thường được chế tác thành vàng miếng, nhẫn tròn trơn, hoặc vàng thỏi.
  • Được đo bằng chỉ, vàng 24K có giá trị cao nhất trên thị trường vì độ tinh khiết gần như tuyệt đối.
    Ví dụ: 1 chỉ vàng 24K có thể có giá 5.600.000 VNĐ tùy thuộc vào giá niêm yết.

2. Vàng 18K
Vàng 18K là loại vàng có hàm lượng vàng chiếm khoảng 75%, phần còn lại là các hợp kim khác (như bạc, đồng).

  • Vàng 18K thường được sử dụng trong chế tác trang sức vì độ cứng cao hơn vàng 24K, dễ tạo kiểu dáng đẹp và bền bỉ hơn.
  • Dù giá trị không cao bằng vàng 24K, nhưng vàng 18K vẫn được đo lường bằng chỉ trong giao dịch.
    Ví dụ: Một dây chuyền vàng 18K có thể được chế tác từ 5-10 chỉ tùy thiết kế.

3. Vàng 14K
Vàng 14K chứa khoảng 58,5% vàng, phần còn lại là hợp kim.

  • Loại vàng này phổ biến trong ngành trang sức vì giá cả phải chăng hơn vàng 18K và có độ bền cao.
  • Giá trị của 1 chỉ vàng 14K thấp hơn so với vàng 18K và 24K, nhưng vẫn được đo bằng chỉ để dễ giao dịch.

4. Vàng 10K
Vàng 10K chỉ chứa khoảng 41,7% vàng, còn lại là các hợp kim khác.

  • Loại vàng này thường được dùng cho trang sức giá rẻ hoặc các sản phẩm trang trí.
  • Mặc dù có tỷ lệ vàng thấp, vàng 10K vẫn được tính theo chỉ trong giao dịch, nhưng giá trị thấp hơn nhiều so với các loại vàng khác.

5. Vàng trắng
Vàng trắng là một hợp kim của vàng và các kim loại quý khác như bạc, palladium.

  • Đây là loại vàng được ưa chuộng trong chế tác trang sức hiện đại nhờ màu sắc sáng bóng, sang trọng.
  • Vàng trắng cũng được đo bằng chỉ, và giá trị phụ thuộc vào tỷ lệ vàng trong hợp kim (thường là 18K hoặc 14K).

6. Vàng hồng (rose gold)
Vàng hồng là một loại hợp kim vàng chứa đồng và bạc, tạo ra màu hồng đặc trưng.

  • Loại vàng này thường được dùng trong thiết kế trang sức tinh tế và thời thượng.
  • Giá trị của vàng hồng được tính dựa trên hàm lượng vàng, thường là 18K hoặc 14K, và vẫn được đo bằng chỉ.

7. Vàng mỹ nghệ
Vàng mỹ nghệ là loại vàng được dùng để chế tác các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, như tượng, vòng, hoặc đồ trang trí.

  • Thường được chế tác từ vàng 24K để giữ giá trị và sự sang trọng.
  • Các sản phẩm này có thể nặng vài chỉ đến vài lượng, tùy theo kích thước và thiết kế.

8. Vàng công nghệ
Vàng không chỉ dùng trong trang sức mà còn được sử dụng trong công nghệ cao như điện tử hoặc y học.

  • Loại vàng này thường là vàng 24K vì yêu cầu độ tinh khiết cao.
  • Dù ít khi giao dịch theo chỉ, nhưng trong một số trường hợp, vẫn có thể được tính toán và quy đổi theo đơn vị này.

Cách nhận biết và giao dịch các loại vàng
Để xác định loại vàng và giá trị của nó khi giao dịch theo chỉ, bạn cần lưu ý:

  • Hỏi rõ về loại vàng (24K, 18K, 14K,…) trước khi mua.
  • Kiểm tra giấy chứng nhận hoặc hóa đơn của sản phẩm vàng để bảo đảm chất lượng.
  • Theo dõi giá niêm yết trên thị trường để tránh mua với giá cao hơn thực tế.

Kết luận
Các loại vàng được đo bằng chỉ rất đa dạng, từ vàng 24K nguyên chất đến các loại vàng pha hợp kim như 18K, 14K. Mỗi loại vàng có giá trị và ứng dụng riêng, phù hợp với các mục đích khác nhau như tích trữ, đầu tư, hoặc sử dụng làm trang sức. Hiểu rõ về từng loại vàng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt và tối ưu hóa giá trị tài sản khi giao dịch.